Characters remaining: 500/500
Translation

quanh quất

Academic
Friendly

Từ "quanh quất" trong tiếng Việt có nghĩa là ở gần, không xa, thường dùng để chỉ sự di chuyển hoặc sự tồn tại xung quanh một vị trí nào đó. Từ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi thân thuộc.

Định nghĩa:
  1. Quanh quất: Ở gần, xung quanh, không xa lắm.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mấy đứa trẻ đang chơi quanh quất trong sân nhà." (Các em đang chơi xung quanh trong sân, không đi xa.)
    • "Tôi thấy chó của hàng xóm quanh quấtđây." (Con chó đanggần đây, khôngxa.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi tôi đi dạo, tôi thấy nhiều người quanh quấtcông viên." (Nhiều người đanggần nhau trong công viên.)
    • "Những kỷ niệm đẹp cứ quanh quất trong tâm trí tôi mỗi khi nhớ về quê." (Những kỷ niệm đẹp luôn hiện hữu trong tâm trí tôi, không bao giờ phai nhạt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Quanh" (chỉ sự xung quanh) "quất" (có thể hiểu sự di chuyển hoặc tồn tại) thường đi cùng nhau để tạo thành từ "quanh quất".
  • "Quanh" có thể dùng độc lập để chỉ sự xung quanh, dụ: "cảnh vật quanh đây rất đẹp."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Xung quanh: Cũng có nghĩa là ở gần, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ vị trí cố định.
    • dụ: " rất nhiều cây cối xung quanh nhà."
  • Quanh: Thường dùng để chỉ sự di chuyển xung quanh một cái đó.
    • dụ: "Tôi đi quanh khu phố để khám phá."
Từ liên quan:
  • Quá: Dùng để chỉ sự nhiều hơn mức cần thiết, không giống với "quanh quất" nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Quét: Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
  1. gần : Nguyên người quanh quất đâu xa (K) .

Comments and discussion on the word "quanh quất"