Từ "quanh quất" trong tiếng Việt có nghĩa là ở gần, không xa, thường dùng để chỉ sự di chuyển hoặc sự tồn tại xung quanh một vị trí nào đó. Từ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi và thân thuộc.
Định nghĩa:
Quanh quất: Ở gần, xung quanh, không xa lắm.
Ví dụ sử dụng:
"Mấy đứa trẻ đang chơi quanh quất trong sân nhà." (Các em đang chơi xung quanh trong sân, không đi xa.)
"Tôi thấy chó của hàng xóm quanh quất ở đây." (Con chó đang ở gần đây, không ở xa.)
"Khi tôi đi dạo, tôi thấy nhiều người quanh quất ở công viên." (Nhiều người đang ở gần nhau trong công viên.)
"Những kỷ niệm đẹp cứ quanh quất trong tâm trí tôi mỗi khi nhớ về quê." (Những kỷ niệm đẹp luôn hiện hữu trong tâm trí tôi, không bao giờ phai nhạt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
"Quanh" (chỉ sự xung quanh) và "quất" (có thể hiểu là sự di chuyển hoặc tồn tại) thường đi cùng nhau để tạo thành từ "quanh quất".
"Quanh" có thể dùng độc lập để chỉ sự xung quanh, ví dụ: "cảnh vật quanh đây rất đẹp."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Xung quanh: Cũng có nghĩa là ở gần, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ vị trí cố định.
Quanh: Thường dùng để chỉ sự di chuyển xung quanh một cái gì đó.
Từ liên quan:
Quá: Dùng để chỉ sự nhiều hơn mức cần thiết, không giống với "quanh quất" nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Quét: Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.